胡志明市都市鐵路1號線

越南胡志明市正在建设中的一条地铁线路

胡志明市都市鐵路1號線越南语Tuyến số 1線數1)是越南胡志明市一條建設中的地鐵線路,線路西起位於胡志明市第一郡濱城站,東達位於平陽省以安市新東部客運站越南语Ga Bến xe Miền Đông mới。預計於2024年投入使用[1]

胡志明市都市鐵路1號線
Tuyến số 1
概覽
營運地點 越南胡志明市平陽省
服務類型地鐵
所屬系統胡志明市都市鐵路
目前狀況興建中
起點站濱城站
終點站新東部客運站越南语Ga Bến xe Miền Đông mới
技術數據
路線結構地下、高架
线路長度19.7公里
車站數目14座
軌距1,435毫米標準軌)(标准轨
車輛基地隆平機廠越南语Depot Long Bình
运营信息
營運者胡志明市都市鐵路

車站列表 编辑

車站編號 中文站名 越南文站名 距離(公里) 轉乘路線 站體型式 所在地
站距 累計
L1-01 濱城 Bến Thành - 0.0   2號線越南语Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
  3A號線越南语Tuyến số 3A (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
  4號線越南语Tuyến số 4 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
胡志明市快捷巴士系統1號線
地下 胡志明市 第一郡
L1-02 市劇院越南语Ga Nhà hát Thành Phố Nhà hát Thành Phố 0.6 0.6
L1-03 巴崙越南语Ga Ba Son Ba Son 1.7 2.3   有軌電車1號線
L1-04 文聖公園越南语Ga Công viên Văn Thánh Công viên Văn Thánh 1.2 3.5 高架 平盛郡
L1-05 新港越南语Ga Tân Cảng Tân Cảng 0.9 4.4   5號線
L1-06 草田越南语Ga Thảo Điền Thảo Điền 1.1 5.5   單軌鐵路2號線 守德市
L1-07 安富越南语Ga An Phú An Phú 1.0 6.5
L1-08 瀝隻越南语Ga Rạch Chiếc Rạch Chiếc 1.7 8.2 胡志明市快捷巴士系統1號線
L1-09 福隆越南语Ga Phước Long Phước Long 1.5 9.7
L1-10 平泰越南语Ga Bình Thái Bình Thái 1.3 11.0
L1-11 守德越南语Ga Thủ Đức Thủ Đức 1.8 12.8
L1-12 高科技園區越南语Ga Khu Công nghệ cao Khu Công nghệ cao 2.4 15.2
L1-13 仙泉越南语Ga Suối Tiên Suối Tiên 1.5 16.7
L1-14 新東部客運站越南语Ga Bến xe Miền Đông mới Bến xe Miền Đông mới 3.0 19.7 1號線延伸線 平陽省 以安市

相關條目 编辑

參考文獻 编辑