Help:越南語國際音標

下表列舉了在維基條目中用國語字拼寫的越南語內容如何使用國際音標發音。欲查看在条目中添加国际音标符号的指引,请见{{IPA-vi}}。

词首輔音
河內方言 中部方言 西貢方言 範例 英語近似發音
ʔ anh(不写出,见于词首元音前) uh-oh;非正式英式英语button
ɓ ba bee
ɗ đi day
f ph fight
ɣ ga; ghế 西班牙语amigo
h hàng high
k cô, kem, quốc scan
x khô loch
l là low
m mai my
n nam no
ɲ nhà 法语agneau,西班牙语enseñar
ŋ ngâm; nghe singer
p pin[1] sport
s s xa so
ʂ sáu show
t tây stop
thầy top
t͡ɕ c chè 美式英语cue
ʈ tra choose(不送气)
v j v[2] van
z z già, giết zero
j da, danh yellow
r ra, rồi red
词中滑音
ʷ oanh; quốc quick
词尾辅音
j i, tay[3] boy
m thêm pom
n ŋ ban pin
ŋ trứng long
n n min (after /i, e/)[4]
ŋ̟ nh[4][3] onion
n ŋm mộn (after /u, o/)
ŋm hồng (after /u, o, ɔ/)[5] long,但ng后有一m音
p tiếp clasp
t k xuất pit
k ác pick
t t chít (after /i, e/)[4]
ch[4][3] technical
t kp một (after /u, o/)
kp học (after /u, o, ɔ/)[5] backpack
w tao, triệu[5] how
單元音
IPA 範例 英語近似發音
a ăn cart
ba father
e v hay
ɛ xe set
ə ân balance
əː bơ 标准英音pur
i khi; quy seat
ɨ tư glasses
o cô bowl
ɔ có; xoong off
u ru rule
雙元音
vn, bia 英式英语beer
ɨə xương, chưa
uống, mua 英式英语sure
聲調
IPA 範例 北部方言 南部方言
ā ə̄ a [˧] [˧]
à ə̀ à [˨˩] [˨˩]
ǎ ə̌ á, ấc[6] [˧˥] [˧˥]
â ə̂ ,[7] ậc[6] [˧˩] [˧˩˧]
ǎˀ ə̌ˀ ã [˧ˀ˥] [˧˩˧]
âˀ ə̂ˀ [˧ˀ˩] [˨˧]

註釋 编辑

  1. ^ [p]只见于借词,且常替换为[ɓ]
  2. ^ [v]可用来拼读南方方言。
  3. ^ 3.0 3.1 3.2 在北方方言中,当词尾/k, ŋ/位于/i, e, ɛ/之后时,/k, ŋ/变为[k̟, ŋ̟]/e, ɛ/则变为[əj, aj]
  4. ^ 4.0 4.1 4.2 4.3 在南方方言中,元音/i, e, ɛ/[t, n]前变为[ɨ, ə, a]
  5. ^ 5.0 5.1 5.2 在大多数方言中,当词尾/k, ŋ/位于/u, o, ɔ/之后时,/k, ŋ/强烈唇化为[kʷ, ŋʷ]或变为合辅音[k͡p, ŋ͡m]/o, ɔ/则变为[əw, aw]
  6. ^ 6.0 6.1 词尾/p, t, k/前声调减少为两个。
  7. ^ 单独来说这也可以是降升调⟨˨˩˦⟩,国际音标表示为[a᷉ ə᷉],与鼻音符号[ ˜ ]的不同之处在于前者是三段折线,后者则是一段浪纹,且前者仅有少数字体支持。