黃德雅越南语Hoàng Đức Nhã,1942年8月21日[2][1]),越南共和國時期政治人物。黃德雅是越南第二共和國時期總統阮文紹的親戚,曾任民運與招撫部長和阮文紹的顧問。1975年越南共和國滅亡前黃德雅乘坐飛機離開西貢[3]後定居於美國[4][5]

黃德雅
攝於2019年
个人资料
出生(1942-08-21)1942年8月21日[1]
越南 大南宁順道

生平

编辑

1942年8月21日[1],黃德雅出生於越南寧順道(一说1941年生於富安省[5])的一個小型米商家庭中。[2][6]他是后来出任越南共和國總統的阮文紹的表弟(有媒體稱黃德雅爲阮文紹的姪子,黃德雅對此向美國之音作出過澄清[7])。[5]

1974年10月24日,黃德雅、商貿與工業部長阮德強、財政部長周金仁和農業部長尊室呈四位部長辭職。[8]

個人生活

编辑

家庭

编辑

哥哥黃德寧(Hoàng Đức Ninh,1931年-2022年)爲越南共和國空降兵上校,[9][10]曾因被指控操縱選舉而失去省長一職,飽受爭議。[6]

榮譽

编辑

參考資料

编辑
  1. ^ 1.0 1.1 1.2 George J. Veith. Drawn Swords in a Distant Land: South Vietnam's Shattered Dreams. 邂逅書籍英语Encounter Books. 2021年3月 [2023-12-04]. (原始内容存档于2023-12-04). One of his teachers was the father of his second cousin, Hoang Duc Nha. This initiated the bond between the two, as Nha eventually became Thieu's closest advisor when he was president. Nha was born on August 21, 1942. (英文)
  2. ^ 2.0 2.1 Cù Huy Hà Vũ. Vụ ám sát GS Nguyễn Văn Bông: Cái kết được báo trước của VNCH (Kỳ 3). VOA Tiếng Việt. 2019-11-16 [2023-11-24] (越南语). 
  3. ^ Hoài Hương. ‘Mình là ván cờ họ thí để đi ván cờ khác’- Hoàng Đức Nhã nhìn lại biến cố 30/4. VOA. 2020-05-01 [2023-11-24] (越南语). 
  4. ^ NGHÊ DŨ LAN. Vũ Ngọc Nhạ và Hoàng Đức Nhã là hai hay một?. BÁO SÀI GÒN GIẢI PHÓNG. 2006-12-13 [2023-11-24] (越南语). 
  5. ^ 5.0 5.1 5.2 Tucker, Spencer C. (编). The encyclopedia of the Vietnam War: a political, social, and military history. Volume II: H-P Second. : 496. ISBN 978-1-85109-961-0 (英语). 
  6. ^ 6.0 6.1 Butterfield, Fox. Saigon's New Chief Spokesman Hoang Duc Nha. The New York Times. 1973-01-11 [2023-11-24] (英语). 
  7. ^ Hoài Hương. 30/4 trong mắt ông Hoàng Đức Nhã. VOA. 2017-04-29 [2023-11-26] (越南语). 
  8. ^ Markham, James M. 4 LEAVE CABINET" IN SOUTH VIETNAM: RESIGNATION OF CLOSE AIDE OF THIEU SEEN AS A MOVE TO SOFTEN OPPOSITION HIS DISMISSAL SOUGHT OPPOSED PARIS CONCESSIONS CAMPAIGN TO CONTINUE. New York Times. 1974-10-25 [2023-11-26] (英语). 
  9. ^ Ông Hoàng Đức Ninh. Nguoi Viet Online. 2022-09-13 [2023-11-24] (越南语). 
  10. ^ Phân Ưu Cùng Gia Đình Ông Hoàng Đức Ninh từ Đại Gia Đình Thông Tin Dân Vận Chiêu Hồi. Việt Báo Foundation. 2022-09-14 [2023-11-24] (越南语). 
  11. ^ 蔣中正; 蔣經國; 沈昌煥. 總統令. 外交部公報. 1974-10-23, 第39卷 (第4期) (中文(臺灣)). 

外部鏈接

编辑