兴河县
兴河县(越南语:Huyện Hưng Hà/縣興河[1])是越南太平省下辖的一个县。
興河縣 Huyện Hưng Hà | |
---|---|
縣 | |
坐标:20°35′41″N 106°12′44″E / 20.59472°N 106.21222°E | |
国家 |
![]() |
省 | 太平省 |
面积 | |
• 总计 | 77.38 平方英里(200.42 平方公里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 253,272人 |
• 密度 | 3,270/平方英里(1,264/平方公里) |
时区 | UTC +7 |
名称来源编辑
地理编辑
行政区划编辑
兴河县下辖2市镇33社。
- 兴河市镇(Thị trấn Hưng Hà)
- 兴仁市镇(Thị trấn Hưng Nhân)
- 北山社(Xã Bắc Sơn)
- 更新社(Xã Canh Tân)
- 至和社(Xã Chí Hòa)
- 枝陵社(Xã Chi Lăng)
- 共和社(Xã Cộng Hòa)
- 民主社(Xã Dân Chủ)
- 叠农社(Xã Điệp Nông)
- 端雄社(Xã Đoan Hùng)
- 独立社(Xã Độc Lập)
- 东都社(Xã Đông Đô)
- 沿海社(Xã Duyên Hải)
- 和平社(Xã Hòa Bình)
- 和进社(Xã Hòa Tiến)
- 鸿安社(Xã Hồng An)
- 鸿岭社(Xã Hồng Lĩnh)
- 鸿明社(Xã Hồng Minh)
- 雄勇社(Xã Hùng Dũng)
- 金钟社(Xã Kim Chung)
- 连协社(Xã Liên Hiệp)
- 明和社(Xã Minh Hòa)
- 明开社(Xã Minh Khai)
- 明新社(Xã Minh Tân)
- 福庆社(Xã Phúc Khánh)
- 新和社(Xã Tân Hòa)
- 新礼社(Xã Tân Lễ)
- 新进社(Xã Tân Tiến)
- 西都社(Xã Tây Đô)
- 太兴社(Xã Thái Hưng)
- 太芳社(Xã Thái Phương)
- 统一社(Xã Thống Nhất)
- 进德社(Xã Tiến Đức)
- 文锦社(Xã Văn Cẩm)
- 文郎社(Xã Văn Lang)