太瑞縣越南語Huyện Thái Thụy縣太瑞[1])是越南太平省下轄的一個縣。

太瑞縣
Huyện Thái Thụy
地圖
太瑞縣在越南的位置
太瑞縣
太瑞縣
坐標:20°33′38″N 106°34′03″E / 20.56057°N 106.567409°E / 20.56057; 106.567409
國家 越南
太平省
行政區劃1市鎮35社
縣蒞鹽田市鎮越南語Diêm Điền (thị trấn)
面積
 • 總計256.83 平方公里(99.16 平方英里)
人口(2014年)
 • 總計267,012人
 • 密度1,040人/平方公里(2,693人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站太瑞縣電子信息入門網站

縣名來源 編輯

太瑞縣由太寧縣瑞英縣合併組成,縣名由二縣縣名各取一字組成。

地理 編輯

太瑞縣北接海防市永保縣先朗縣;西北接瓊附縣;西接東興縣;西南接建昌縣;南接錢海縣;東接北部灣

歷史 編輯

2020年2月11日,瑞鴻社、瑞勇社和瑞瓊社合併為鴻勇社,太陽社、太鴻社和太水社合併為陽鴻水社,瑞福社和瑞陽社合併為陽福社,瑞新社和瑞安社合併為安新社,太河社和太山社合併為山河社,太城社和太純社合併為純城社,太學社和太新社合併為新學社,太安社和太和社合併為和安社,瑞良社和瑞河社併入鹽田市鎮[2]

行政區劃 編輯

太瑞縣下轄1市鎮35社,縣蒞鹽田市鎮。

  • 鹽田市鎮(Thị trấn Diêm Điền)
  • 安新社(Xã An Tân)
  • 陽鴻水社(Xã Dương Hồng Thủy)
  • 陽福社(Xã Dương Phúc)
  • 和安社(Xã Hòa An)
  • 鴻勇社(Xã Hồng Dũng)
  • 鴻瓊社(Xã Hồng Quỳnh)
  • 美祿社(Xã Mỹ Lộc)
  • 山河社(Xã Sơn Hà)
  • 新學社(Xã Tân Học)
  • 太都社(Xã Thái Đô)
  • 太江社(Xã Thái Giang)
  • 太興社(Xã Thái Hưng)
  • 太原社(Xã Thái Nguyên)
  • 太福社(Xã Thái Phúc)
  • 太盛社(Xã Thái Thịnh)
  • 太壽社(Xã Thái Thọ)
  • 太上社(Xã Thái Thượng)
  • 太川社(Xã Thái Xuyên)
  • 純城社(Xã Thuần Thành)
  • 瑞平社(Xã Thuỵ Bình)
  • 瑞政社(Xã Thuỵ Chính)
  • 瑞民社(Xã Thuỵ Dân)
  • 瑞沿社(Xã Thuỵ Duyên)
  • 瑞海社(Xã Thuỵ Hải)
  • 瑞興社(Xã Thuỵ Hưng)
  • 瑞連社(Xã Thuỵ Liên)
  • 瑞寧社(Xã Thuỵ Ninh)
  • 瑞豐社(Xã Thuỵ Phong)
  • 瑞山社(Xã Thuỵ Sơn)
  • 瑞清社(Xã Thuỵ Thanh)
  • 瑞程社(Xã Thuỵ Trình)
  • 瑞長社(Xã Thuỵ Trường)
  • 瑞文社(Xã Thuỵ Văn)
  • 瑞越社(Xã Thuỵ Việt)
  • 瑞春社(Xã Thuỵ Xuân)

註釋 編輯