乂安蓝江足球俱乐部

越南足球俱乐部

乂安蓝江足球俱乐部越南语Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An俱樂部䏾跢瀧藍乂安?),另有中文音译为宋兰义安,位于越南乂安省荣市,以附近的蓝江来命名,是越南职业足球联赛足球俱乐部

宋兰义安
Sông Lam Nghệ An
全名乂安蓝江足球俱乐部
Câu lạc bộ bóng đá
Sông Lam Nghệ An
成立1979年
城市乂安省荣市
联赛越南足球甲级联赛
2022越南甲,第 5 位
主场球衣
客场球衣
乂安蓝江足球俱乐部
越南语表记?
国语字 Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An
汉喃 俱樂部䏾跢瀧藍乂安

泷蓝乂安以杯赛冠军身份取得2011年亚洲足协杯的资格。

球队荣誉 编辑

球员名单 编辑

号码 国籍 球员名字 出生日期 加盟年份 前属球会
守门员
1   范德英(Phạm Đức Anh)
22   陈元孟(Trần Nguyên Mạnh) 1990年12月20日 2012年 青年军
25   陈德强(Trần Đức Cường) 1985年5月20日
后卫
2   范世日(Phạm Thế Nhật)
3   范孟雄(Phạm Mạnh Hùng) 1993年3月3日
4   桂玉海(Quế Ngọc Hải)
5   桂玉孟(Quế Ngọc Mạnh)
6   陈庭煌(Trần Đình Hoàng)
16   陈庭同(Trần Đình Đồng)
19   阮明德(Nguyễn Minh Đức) 1983年9月14日
30   武玉德(Võ Ngọc Đức)
中场
7   吴煌盛(Ngô Hoàng Thịnh) 1992年4月21日 2011年 青年军
11   陈飞山(Trần Phi Sơn) 2012年 青年军
14   黎世强(Lê Thế Cường)
15   张南成(Trương Nam Thành)
17   阮光情(Nguyễn Quang Tình)
18   胡士森(Hồ Sỹ Sâm)
20   潘文德(Phan Văn Đức)
21   阮洪越(Nguyễn Hồng Việt)
26   潘如术(Phan Như Thuật)
27   窦清风(Đậu Thanh Phong)
80   莫雷拉(Guilherme Rodrigues Moreira) 1987年4月11日 2014年   克莱蒙
90   王国忠(Vương Quốc Trung)
92   胡克玉(Hồ Khắc Ngọc)
前锋
8   保罗·埃米尔(Paul Emile Biyaga) 1979年4月25日 2014年   边防卫士
9   黎公荣(Lê Công Vinh) 1985年12月10日 2013年   札幌冈萨多
99   阮庭宝(Nguyễn Đình Bảo)

离队球员 编辑

号码 国籍 球员名字 位置 出生日期 加盟球会
夏季转会窗
77   禾尼亚(Petrisor Voinea) 前锋 1990年5月28日   太阳飞马

外部链接 编辑